Năng suất: 900 – 1000 (kg/giờ)
Tỷ lệ gạo/lức: 85 – 92 (%)
Tỷ lệ gạo gãy: 10 (%)
Công suất kéo: 12 / 7,5 (mã lực/KW)
Số vòng quay trục chính: 1000 – 1100 (vòng/phút)
Số vòng quay trục quạt: 4200 – 4620 (vòng/phút
Đường kíng puly trục chính: Ø 190 x B-3 (mm)
Đường kíng puly truyền động quạt gió: Ø 280 x B-1 (mm)
Đường kính puly trục quạt: Ø 64 x B-1 (mm)
Dây đai trục chính: B
Dây đai trục quạt: B43
Trọng lượng: 120 (kg)
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1150 x 560 x 1060 (mm)